Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
IELTS TOEFL TOEIC PTE GRE FCE CAE CPE Duolingo CELPIP Eiken ECPE
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
telecommunication
n.
viễn thông
temperament
n.
khí
temperate
a.
ôn
tenable
a.
biện hộ được
tenacious
a.
ngoan cường
......
TOEFL
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
mien
n.
mien
mirth
n.
sự vui vẻ
misappropriate
v.
chiếm đoạt
mischievous
a.
tinh nghịch
misdemeanor
n.
tiểu hình
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
sectional
a.
cắt
secular
a. Syn. worldly; temporal
thế tục
sediment
n. Syn. deposit
trầm tích
seemingly
ad. Syn. apparently; supposedly
dường như
seep
v.
thấm
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
splinter
n.
splinter
spontaneity
n.
tự phát
spout
v.
vòi
sprain
n.
bong gân
sprinkler
n.
phun
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
defendant
n. Syn. defender
bị
deference
n. Syn. respect
lòng tôn kính
deferential
a. Syn. respectful
vẻ cung kính
deficiency
n. Syn. scarcity; insufficiency
thiếu hụt
deficit
n. Syn. shortfall; shortage
thâm hụt
......
FCE
4000 FCE Vocabulary Check 1st Group
......
ensemble
n.
quần áo đồng bộ
enterprise
n.
doanh nghiệp
enterprising
a.
enterprising
entertain
v.
giải trí
entertainer
n.
giải trí
......
CAE
4000 CAE Vocabulary Check 1st Group
......
herd
v.
đàn
herd
n.
đàn
heredity
n.
di truyền
heritage
n.
di sản
hermit
n.
ẩn sĩ
......
CPE
4000 CPE Vocabulary Check 1st Group
......
inflation
n.
lạm phát
influenza
n.
cúm
influx
n.
dòng
informal
a.
thức
infraction
n.
impute infraction
......
Duolingo
4000 Duolingo Vocabulary Check 1st Group
......
liability
n.
trách nhiệm
liable
v.
chịu
liaison
n.
liên lạc
libel
n.
phỉ báng
liberal
a.
tự do
......
CELPIP
4000 CELPIP Vocabulary Check 1st Group
......
profile
n.
hồ sơ
profound
a.
sâu sắc
progress
n.
tiến bộ
progressive
a.
tiến bộ
prohibitively
ad.
tốn
......
Eiken
4000 Eiken Vocabulary Check 1st Group
......
recommendation
n.
giới thiệu
recompense
v.
bồi
recompose
v.
recompose
reconstruct
v.
tái tạo
reconstruction
n.
tái tạo
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
envision
v. Syn. picture; visualize
hình dung
ephemeral
a.
phù du
epic
n.
sử thi
epidemic
n. Syn. plague
dịch
epidermis
n.
biểu bì
......