Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
IELTS TOEFL TOEIC PTE GRE FCE CAE CPE Duolingo CELPIP Eiken ECPE
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
swarm
n.
bầy
swerve
v.
lách ra
swirl
n.
xoáy
symbolize
v.
tượng trưng
symmetry
n.
đối xứng
......
TOEFL
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
renowned
a.
nổi tiếng
repast
n.
bữa
repeal
v.
hủy bỏ
repercussion
n.
sự tiêu nhập
reproach
v.
khiển trách
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
steamer
n.
bàn ủi
steep
v. Syn. soak; saturate
dốc
stem
v.
gốc
stereo
n.
stereo
stereotype
n.
khuôn mẫu
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
ruddy
a.
hồng hào
rue
v.
rue
rummage
v.
lục lọi
rupture
n.
vỡ
rural
a.
nông thôn
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
domestic
a. Syn. house-hold; tame
trong nước
domesticated
a. Syn. tame
thuần
donation
n. Syn. grant
tặng
doom
n.
doom
dormant
a. Syn. hibernated; lethargic
ngủ
......
FCE
4000 FCE Vocabulary Check 1st Group
......
excess
a.
thừa
excessive
a.
quá mức
excite
v.
kích thích
excitement
n.
hứng thú
exciting
n.
thú vị
......
CAE
4000 CAE Vocabulary Check 1st Group
......
hanger
n.
treo
hangover
n.
nôn nao
harass
v.
sách nhiễu
harassment
n.
sách nhiễu
harbor
v.
cảng
......
CPE
4000 CPE Vocabulary Check 1st Group
......
judicious
a.
ngoan
juggernaut
n.
nhì
jumble
n.
jumble
junction
n.
nối
junta
n.
chính quyền
......
Duolingo
4000 Duolingo Vocabulary Check 1st Group
......
lawsuit
n.
kiện
lay
v.
lay
layer
n.
lớp
layout
n.
bố trí
leadership
n.
lãnh đạo
......
CELPIP
4000 CELPIP Vocabulary Check 1st Group
......
potential
a.
tiềm năng
potentiality
n.
Tiềm năng
potted
a.
chậu
pottery
n.
gia cầm
pounce
v.
gốm pounce
......
Eiken
4000 Eiken Vocabulary Check 1st Group
......
review
n.
xem
revision
n.
sửa đổi
revitalization
n.
hồi sinh
revival
n.
hồi sinh
revive
v.
hồi sinh
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
fleeting
a. Syn. ephemeral
thái
flexibility
n.
linh
flexible
a. Syn. pliant; elastic; docile
linh
flint
n.
đá lửa
flirt
n.
tán tỉnh
......