Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
Free Online Vocabulary Test
K12, SAT, GRE, IELTS, TOEFL
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
4000 IELTS Academic Words List Check 1st Group
......
concert
n.
hòa nhạc
conclusive
a.
kết luận
condemnation
n.
lên án
condensation
n.
ngưng tụ
condenser
n.
tụ
......
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
repent
v.
ăn năn
repetition
n.
lặp lại
reproach
v.
khiển trách
reservoir
n.
hồ
reside
v.
cư trú
......
500 IELTS Vocabulary Check 1st Group
......
contradict
/kɒntrə'dɪkt/ v. Syn. confront; oppose
mâu thuẫn
contrary
/'kɒntrərɪ/;/'kɒntrɛrɪ/ a. Syn. opposite
trái
contrast
/'kɒntrɑrst/;/'kɒntræst/ n.
tương phản
contribute
/kən'trɪbju:t/ v.
đóng góp
controversy
/'kɒntrəvɜrsɪ/ n. Syn. contention; argument
cãi
......
TOEFL
5000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
prohibitively
ad.
tốn
projecting
a.
chiếu
proliferate
v.
sinh sôi nảy nở
promote
v.
huy
prone
a.
bị
......
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
pervade
v.
ngập tràn
perverse
a.
petulant
a.
nóng nảy
phantom
n.
ma
pier
n.
bến tàu
......
300 TOEFL Writing Vocabulary Check 1st Group
......
equable
/'ɛkwəbə
equanimity
/i:kwə'nɪmɪtɪ/ n.
bình thản
erratic
/ɪ'rætɪk/ a. Syn. odd; unpredictable
thất thường
erudite
/'ɛru:daɪt/ a. Syn. learned; scholarly
uyên bác
esoteric
/i:soʊ'tɛrɪk/ a. Syn. mysterious
bí truyền
......
TOEFL Words with Synonyms Check 1st Group
......
recapitulate
/ri:kə'pɪtjʊleɪt/ v. Syn. summarize
tóm lại
reciprocal
/rɪ'sɪprəkə
recumbent
/rɪ'kʌmbənt/ a. Syn. reclining
nằm
redolent
/'rɛdələnt/ a. Syn. fragrant; odorous
có hương thơm
redoubtable
/rɪ'daʊtəbə
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
swarm
n. Syn. throng; flock; crowd
bầy
sway
v. Syn. swing
thống trị
swerve
v. Syn. deviate
lách ra
swift
a. Syn. quick; rapid; nimble
nhanh
swirl
n.
xoáy
......
Vocabulary for PTE Speaking Check 1st Group
......
regime
   chế độ
region
   khu vực
relaxed
   thoải mái
release
   phát hành
relevant
   liên quan
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
spatula
n.
thìa
spear
n.
giáo
speck
n.
hạt
spectrum
n.
phổ
speculate
v.
suy
......
Barron GRE Vocabulary Check 1st Group
......
ingratiate
 khéo nói được tin cậy
inherent
 cố hữu
inhibit
 ức chế
inimical
 kẻ thù
inimitable
 mê cung
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
driftwood
n.
lũa
drill
v. Syn. bore; pierce
khoan
drown
v.
chết đuối
drowsy
a. Syn. sleepy; soporific; ; sluggish
buồn ngủ
due
a.
do
......
TOEIC Reading Vocabulary Check 1st Group
......
fluctuate
v. Syn. waver; shift
biến động
flutter
v.
rung
foam
n.
bọt
foil
v. Syn. hinder
formidable
a. Syn. menacing; threatening
ghê gớm
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
expanse
n. Syn. patch
rộng
expel
v. Syn. oust; discharge
đuổi
expenditure
n. Syn. output
chi
expertise
n. Syn. skill
chuyên môn
explicit
a. Syn. definite; outspoken
rõ ràng
......
ECPE Oral Exam Words Check 1st Group
......
superficial
 bề ngoài
supposedly
 giả
surplus
 thặng dư
suspense
 đình hoãn
swallow
 nuốt
......