IELTS
......
courteous
a.
lịch sự
cover
v.
bìa
crab
n.
cua
crave
v.
thèm
crazy
a.
điên
......
......
tract
n.
đường
traction
n.
kéo
trample
v.
chà đạp
transcend
v.
vượt
transgress
v.
lấn
......
......
diverse
/daɪ'vɜrs/ a. Syn. various
đa dạng
document
/'dɒkjʊmənt/ v. Syn. record
tài liệu
domain
/də'meɪn/ n. Syn. field
miền
domestic
/də'mɛstɪk/ a. Syn. house-hold; tame
trong nước
dominate
/'dɒmɪneɪt/ v. Syn. monopolize; command; rule
thống trị
......
TOEFL
......
persistence
n.
bền bỉ
personnel
n.
nhân
pertinent
a.
thích hợp
pet
n.
vật nuôi
phenomenally
ad.
phi thường
......
......
rapture
n.
sung sướng
ratio
n.
tỷ lệ
recede
v.
rút
recess
n.
nghỉ
reciprocal
a.
đối ứng
......
......
engender
/ɪn'dʒɛndər
ennui
/ɒn'wi:/ n.
sự buồn bực
ensue
/ɪn'sju:/;/ɪn'su:/ v. Syn. follow
xảy
entreat
/ɪn'tri:t/ v. Syn. plead
van nài
ephemeral
/ɪ'fɛmərəl/ a.
phù du
......
......
sagacious
/sə'geɪʃəs/ a. Syn. perceptive; shrewd
khôn ngoan
sagacity
/sə'gæsətɪ/ n.
sự thông minh
sanctimonious
/sæŋktɪ'moʊnɪəs/ a. Syn. hypocritical
ngụy tin
sanguine
/'sæŋgwɪn/ a. Syn. cheerful; hopeful; ruddy
lạc quan
sartorial
/sɑr'tɔ:rɪəl/ a.
thuộc về thợ may
......
PTE
......
span
n. Syn. duration; distance
nhịp
sparkle
v.
lấp lánh
sparse
a. Syn. scanty
thưa thớt
spatial
a.
không gian
speciality
n.
chuyên
......
......
revision
sửa đổi
revolution
cách mạng
rigid
cứng
role
vai trò
route
tuyến
......
GRE
......
vermin
n.
ký sinh
vertical
a.
dọc
vibrant
a.
rực rỡ
vigilant
a.
cảnh giác
vixen
n.
chồn cái
......
......
infirmity
tật
inflated
tăng
influx
dòng
infraction
impute infraction
infringe
vi phạm
......
TOEIC
......
demonstrate
v. Syn. show; confirm; prove; manifest
chứng minh
denial
n.
từ chối
denote
v. Syn. signify; indicate; show
biểu thị
dense
a. Syn. thick; compact
dày đặc
density
n. Syn. thickness; compactness
mật độ
......
......
diffuse
v.
khuếch tán
dilemma
n. Syn. predicament
tiến thoái lưỡng nan
dilute
v. Syn. weaken; attenuate
pha loãng
discern
v. Syn. detect; perceive
phân biệt
discrepancy
n. Syn. difference
khác biệt
......
ECPE
......
filter
n. Syn. strain; purify
lọc
filth
n.
rác rưởi
finance
n. Syn. fund
tài chính
financial
a. Syn. monetary
tài chính
financing
n. Syn. subsidy; funding
tài trợ
......
......
vent
tuôn
version
phiên bản
vertical
dọc
veteran
cựu chiến binh
violent
bạo lực
......