Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
Free Online Vocabulary Test
K12, SAT, GRE, IELTS, TOEFL
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
4000 IELTS Academic Words List Check 1st Group
......
courteous
a.
lịch sự
cover
v.
bìa
crab
n.
cua
crave
v.
thèm
crazy
a.
điên
......
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
tract
n.
đường
traction
n.
kéo
trample
v.
chà đạp
transcend
v.
vượt
transgress
v.
lấn
......
500 IELTS Vocabulary Check 1st Group
......
diverse
/daɪ'vɜrs/ a. Syn. various
đa dạng
document
/'dɒkjʊmənt/ v. Syn. record
tài liệu
domain
/də'meɪn/ n. Syn. field
miền
domestic
/də'mɛstɪk/ a. Syn. house-hold; tame
trong nước
dominate
/'dɒmɪneɪt/ v. Syn. monopolize; command; rule
thống trị
......
TOEFL
5000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
persistence
n.
bền bỉ
personnel
n.
nhân
pertinent
a.
thích hợp
pet
n.
vật nuôi
phenomenally
ad.
phi thường
......
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
rapture
n.
sung sướng
ratio
n.
tỷ lệ
recede
v.
rút
recess
n.
nghỉ
reciprocal
a.
đối ứng
......
300 TOEFL Writing Vocabulary Check 1st Group
......
engender
/ɪn'dʒɛndər
ennui
/ɒn'wi:/ n.
sự buồn bực
ensue
/ɪn'sju:/;/ɪn'su:/ v. Syn. follow
xảy
entreat
/ɪn'tri:t/ v. Syn. plead
van nài
ephemeral
/ɪ'fɛmərəl/ a.
phù du
......
TOEFL Words with Synonyms Check 1st Group
......
sagacious
/sə'geɪʃəs/ a. Syn. perceptive; shrewd
khôn ngoan
sagacity
/sə'gæsətɪ/ n.
sự thông minh
sanctimonious
/sæŋktɪ'moʊnɪəs/ a. Syn. hypocritical
ngụy tin
sanguine
/'sæŋgwɪn/ a. Syn. cheerful; hopeful; ruddy
lạc quan
sartorial
/sɑr'tɔ:rɪəl/ a.
thuộc về thợ may
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
span
n. Syn. duration; distance
nhịp
sparkle
v.
lấp lánh
sparse
a. Syn. scanty
thưa thớt
spatial
a.
không gian
speciality
n.
chuyên
......
Vocabulary for PTE Speaking Check 1st Group
......
revision
   sửa đổi
revolution
   cách mạng
rigid
   cứng
role
   vai trò
route
   tuyến
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
vermin
n.
ký sinh
vertical
a.
dọc
vibrant
a.
rực rỡ
vigilant
a.
cảnh giác
vixen
n.
chồn cái
......
Barron GRE Vocabulary Check 1st Group
......
infirmity
 tật
inflated
 tăng
influx
 dòng
infraction
 impute infraction
infringe
 vi phạm
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
demonstrate
v. Syn. show; confirm; prove; manifest
chứng minh
denial
n.
từ chối
denote
v. Syn. signify; indicate; show
biểu thị
dense
a. Syn. thick; compact
dày đặc
density
n. Syn. thickness; compactness
mật độ
......
TOEIC Reading Vocabulary Check 1st Group
......
diffuse
v.
khuếch tán
dilemma
n. Syn. predicament
tiến thoái lưỡng nan
dilute
v. Syn. weaken; attenuate
pha loãng
discern
v. Syn. detect; perceive
phân biệt
discrepancy
n. Syn. difference
khác biệt
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
filter
n. Syn. strain; purify
lọc
filth
n.
rác rưởi
finance
n. Syn. fund
tài chính
financial
a. Syn. monetary
tài chính
financing
n. Syn. subsidy; funding
tài trợ
......
ECPE Oral Exam Words Check 1st Group
......
vent
 tuôn
version
 phiên bản
vertical
 dọc
veteran
 cựu chiến binh
violent
 bạo lực
......