IELTS
......
animation
n.
hoạt hình
ankle
n.
mắt cá chân
annex
v.
phụ lục
announce
v.
thông báo
announcement
n.
Thông báo
......
......
pseudonym
n.
bút danh
punctual
a.
đúng giờ
pungent
a.
hăng
purge
v.
tẩy
qualification
n.
độ
......
......
context
/'kɒntɛkst/ n. Syn. circumstance; setting
bối cảnh
contract
/'kɒntrækt/ v. Syn. shrink; constrict
hợp đồng
contradict
/kɒntrə'dɪkt/ v. Syn. confront; oppose
mâu thuẫn
contrary
/'kɒntrərɪ/;/'kɒntrɛrɪ/ a. Syn. opposite
trái
contrast
/'kɒntrɑrst/;/'kɒntræst/ n.
tương phản
......
TOEFL
......
lament
v.
than thở
largely
ad.
chủ yếu
larva
n.
ấu trùng
lasting
a.
kéo dài
latitude
n.
vĩ độ
......
......
pirate
n.
hải tặc
placate
v.
xoa dịu
placid
a.
placid
plaintive
a.
oán
plausible
a.
chính đáng
......
......
fiasco
/fɪ'æskoʊ/ n.
thất bại
fictitious
/fɪk'tɪʃəs/ a. Syn. imaginary
hư cấu
flaccid
/'flæsɪd/ a.
nhao
flagrant
/'fleɪgrənt/ a.
quả tang
flamboyant
/flæm'bɔɪənt/ a. Syn. showy; ostentatious
rực rỡ
......
......
ramification
/ræmɪfɪ'keɪʃə
raze
/reɪz/ v. Syn. demolish; ruin
san bằng
recapitulate
/ri:kə'pɪtjʊleɪt/ v. Syn. summarize
tóm lại
reciprocal
/rɪ'sɪprəkə
recumbent
/rɪ'kʌmbənt/ a. Syn. reclining
nằm
......
PTE
......
salvage
v. Syn. rescue
cứu hộ
sanction
v. Syn. approve; ratify
xử phạt
sanity
n.
tỉnh táo
sarcasm
n. Syn. wit; satire
mỉa mai
saturate
v. Syn. soak
bão hòa
......
......
structure
cấu trúc
subordinate
cấp dưới
subsequent
tiếp theo
subsidiary
công ty con
successive
tiếp
......
GRE
......
trespass
v.
xâm nhập
tribunal
n.
hội đồng
trifle
n.
trifle
trite
a.
sáo
trivia
n.
Câu đố
......
......
indelible
không thể xóa nhòa
indentation
thụt
indenture
khế
indeterminate
bất định
indicative
chỉ mang tính
......
TOEIC
......
diplomatic
a. Syn. tactful; politic
ngoại giao
disable
v.
tắt
disaster
n. Syn. catastrophe; misfortune; calamity
thiên tai
disastrous
a. Syn. terrible; dreadful
thảm họa
disc
n.
đĩa
......
......
dissipate
v. Syn. waste; scatter
tiêu tan
distil
v.
chưng cất
disturbance
n. Syn. disorder; turmoil
xáo trộn
divine
v.
thần thánh
drastic
a. Syn. radical; severe
quyết liệt
......
ECPE
......
fortify
v.
củng cố
fortunate
a. Syn. lucky
may mắn
forum
n.
Diễn đàn
fossil
n. Syn. remnant
hóa thạch
fossilized
a.
hóa thạch
......
......
superficial
bề ngoài
supposedly
giả
surplus
thặng dư
suspense
đình hoãn
swallow
nuốt
......