Cổng từ vựng tiếng Anh dành cho sinh viên ESL

Trang này là một trung tâm tài nguyên trực tuyến dành cho sinh viên ESL (Tiếng Anh như Ngôn ngữ Thứ hai) để chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Nó bao gồm IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, GRE, ECPE,… Ngoài từ vựng, nó còn bao gồm các mẹo và kinh nghiệm làm các bài thi này.
IELTS TOEFL TOEIC PTE GRE FCE CAE CPE Duolingo CELPIP Eiken ECPE
 Chọn ngôn ngữ
 Từ vựng và mẫu nóng
IELTS
6000 IELTS Academic Words Check 1st Group
......
tinge
n.
pha
toddle
v.
chập chững
toil
n.
vất vả
tolerable
a.
chịu
toneless
a.
không rực rở
......
TOEFL
6000 TOEFL Vocabulary List Check 1st Group
......
reproach
v.
khiển trách
reprobate
n.
chê
reproof
n.
sự khiển trách
reprove
v.
la mắng
repulsive
a.
đẩy
......
PTE
PTE Word List for Academic Check 1st Group
......
stumble
v. Syn. fall
vấp
stuntman
n.
diễn viên đóng thế
subdue
v.
phục
subjective
a. Syn. unreal
chủ quan
submarine
n.
tàu ngầm
......
GRE
5000 GRE Words Check 1st Group
......
staggering
a.
spanking đáng kinh ngạc
stamina
n.
sức chịu đựng
stance
n.
lập trường
staple
n.
staple
stapler
n.
kim bấm
......
TOEIC
3000 TOEIC Vocabulary Check 1st Group
......
definitive
a. Syn. final; complete
dứt khoát
defy
v.
thách
degenerate
v. Syn. deteriorate
thoái hóa
dehydrate
v. Syn. dry; desiccate
mất nước
dehydrated
a.
mất nước
......
FCE
4000 FCE Vocabulary Check 1st Group
......
extract
v.
trích
extract
n.
trích
extraordinary
a.
đột xuất
extravagant
a.
ngông cuồng
extremity
n.
cực
......
CAE
4000 CAE Vocabulary Check 1st Group
......
hover
v.
di
howl
v.
howl
hub
n.
trung tâm
huddle
v.
huddle
hue
n.
sắc
......
CPE
4000 CPE Vocabulary Check 1st Group
......
inducement
n.
sai khiến
inducible
a.
công nghiệp
industrialization
n.
cảm ứng công nghiệp hoá
industrious
a.
siêng
inebriated
a.
say rượu
......
Duolingo
4000 Duolingo Vocabulary Check 1st Group
......
multicellular
a.
đa bào
multifaceted
a.
nhiều mặt
multi-faceted
a.
nhiều mặt
multiple
a.
nhiều
multiple
n.
nhiều
......
CELPIP
4000 CELPIP Vocabulary Check 1st Group
......
petal
n.
cánh hoa
petition
n.
đơn
petrifaction
n.
thạch hóa
petroleum
n.
dầu mỏ
pharmaceutical
a.
dược
......
Eiken
4000 Eiken Vocabulary Check 1st Group
......
recycle
v.
tái chế
reed
n.
sậy
reef
n.
rạn san hô
reference
n.
tham khảo
refine
v.
lọc
......
ECPE
3000 ECPE Vocabulary Check 1st Group
......
exit
n. Syn. outlet
thoát
expand
v. Syn. dilate; extend
mở rộng
expanse
n. Syn. patch
rộng
expel
v. Syn. oust; discharge
đuổi
expenditure
n. Syn. output
chi
......